Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死有余诛
Pinyin: sǐ yǒu yú zhū
Meanings: Death alone is insufficient as punishment, implying severe crimes deserving harsher penalties., Chết cũng không đủ để trừng phạt, ám chỉ tội lớn cần hình phạt nặng nề hơn., 犹死有余辜。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 匕, 歹, 月, 𠂇, 亼, 朩, 朱, 讠
Chinese meaning: 犹死有余辜。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của hành vi phạm tội.
Example: 对于这样的叛徒,死有余诛。
Example pinyin: duì yú zhè yàng de pàn tú , sǐ yǒu yú zhū 。
Tiếng Việt: Đối với kẻ phản bội như vậy, chết cũng chưa đủ để trừng phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết cũng không đủ để trừng phạt, ám chỉ tội lớn cần hình phạt nặng nề hơn.
Nghĩa phụ
English
Death alone is insufficient as punishment, implying severe crimes deserving harsher penalties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹死有余辜。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế