Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死有余罪
Pinyin: sǐ yǒu yú zuì
Meanings: Chết cũng không đủ để đền tội, ám chỉ tội ác tày trời., Even death is not enough to atone for the crime, indicating heinous offenses., 犹死有余辜。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 匕, 歹, 月, 𠂇, 亼, 朩, 罒, 非
Chinese meaning: 犹死有余辜。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tội ác.
Example: 这种人死有余罪。
Example pinyin: zhè zhǒng rén sǐ yǒu yú zuì 。
Tiếng Việt: Loại người này chết cũng không hết tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết cũng không đủ để đền tội, ám chỉ tội ác tày trời.
Nghĩa phụ
English
Even death is not enough to atone for the crime, indicating heinous offenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹死有余辜。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế