Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死无对证

Pinyin: sǐ wú duì zhèng

Meanings: The dead cannot testify, the truth cannot be clarified., Người chết không thể đối chất, sự thật không thể làm rõ ràng., 对证核实。当事人已死,无法核对事实。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第三折“那厮死了,可不好了,你做的个死无对证。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 匕, 歹, 一, 尢, 又, 寸, 正, 讠

Chinese meaning: 对证核实。当事人已死,无法核对事实。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第三折“那厮死了,可不好了,你做的个死无对证。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tình huống không có bằng chứng hoặc nhân chứng để làm sáng tỏ sự thật.

Example: 案件已经死无对证,无法查清真相。

Example pinyin: àn jiàn yǐ jīng sǐ wú duì zhèng , wú fǎ chá qīng zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Vụ án đã không thể đối chất, không thể điều tra rõ sự thật.

死无对证
sǐ wú duì zhèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chết không thể đối chất, sự thật không thể làm rõ ràng.

The dead cannot testify, the truth cannot be clarified.

对证核实。当事人已死,无法核对事实。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第三折“那厮死了,可不好了,你做的个死无对证。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死无对证 (sǐ wú duì zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung