Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死忌
Pinyin: sǐ jì
Meanings: Death anniversary, commemoration day of the deceased., Ngày giỗ, kỷ niệm ngày mất của người đã khuất., ①忌辰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 歹, 己, 心
Chinese meaning: ①忌辰。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn hóa truyền thống.
Example: 今天是他父亲的死忌。
Example pinyin: jīn tiān shì tā fù qīn de sǐ jì 。
Tiếng Việt: Hôm nay là ngày giỗ của cha anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày giỗ, kỷ niệm ngày mất của người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
Death anniversary, commemoration day of the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忌辰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!