Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死心
Pinyin: sǐ xīn
Meanings: To give up hope entirely, abandon all expectations., Quyết tâm từ bỏ, không còn ôm hy vọng nào nữa., ①不再寄托希望;断了念头。[例]当他俩把地堡都打完了,敌人还不死心的从后面房顶上往这里打枪,不过那已无用了。——刘白羽《为祖国而战》。*②尽心。[例]死心社稷。[例]效死之心。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 匕, 歹, 心
Chinese meaning: ①不再寄托希望;断了念头。[例]当他俩把地堡都打完了,敌人还不死心的从后面房顶上往这里打枪,不过那已无用了。——刘白羽《为祖国而战》。*②尽心。[例]死心社稷。[例]效死之心。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ đối tượng.
Example: 她已经对他死心了。
Example pinyin: tā yǐ jīng duì tā sǐ xīn le 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã hoàn toàn hết hy vọng về anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết tâm từ bỏ, không còn ôm hy vọng nào nữa.
Nghĩa phụ
English
To give up hope entirely, abandon all expectations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不再寄托希望;断了念头。当他俩把地堡都打完了,敌人还不死心的从后面房顶上往这里打枪,不过那已无用了。——刘白羽《为祖国而战》
尽心。死心社稷。效死之心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!