Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死得其所

Pinyin: sǐ dé qí suǒ

Meanings: Chết một cách xứng đáng, có ý nghĩa., To die a worthy and meaningful death., 所处所,地方;得其所得到合适的地方。指死得有价值,有意义。[出处]《魏书·张普惠传》“人生有死,死得其所,夫复何恨。”[例]我们为人民而死,就是~。——毛泽东《为人民服务》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 匕, 歹, 㝵, 彳, 一, 八, 戶, 斤

Chinese meaning: 所处所,地方;得其所得到合适的地方。指死得有价值,有意义。[出处]《魏书·张普惠传》“人生有死,死得其所,夫复何恨。”[例]我们为人民而死,就是~。——毛泽东《为人民服务》。

Grammar: Thành ngữ cao cấp, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc anh hùng.

Example: 为了国家牺牲,那就是死得其所。

Example pinyin: wèi le guó jiā xī shēng , nà jiù shì sǐ dé qí suǒ 。

Tiếng Việt: Hy sinh vì đất nước thì đó là cái chết xứng đáng.

死得其所
sǐ dé qí suǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết một cách xứng đáng, có ý nghĩa.

To die a worthy and meaningful death.

所处所,地方;得其所得到合适的地方。指死得有价值,有意义。[出处]《魏书·张普惠传》“人生有死,死得其所,夫复何恨。”[例]我们为人民而死,就是~。——毛泽东《为人民服务》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死得其所 (sǐ dé qí suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung