Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死巷
Pinyin: sǐ xiàng
Meanings: Dead-end alley, cul-de-sac., Ngõ cụt, hẻm không có lối ra., ①一头已堵住的没有通道的街巷。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 歹, 共, 巳
Chinese meaning: ①一头已堵住的没有通道的街巷。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ địa hình hoặc kiến trúc.
Example: 这条巷子是个死巷。
Example pinyin: zhè tiáo xiàng zi shì gè sǐ xiàng 。
Tiếng Việt: Con hẻm này là ngõ cụt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngõ cụt, hẻm không có lối ra.
Nghĩa phụ
English
Dead-end alley, cul-de-sac.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一头已堵住的没有通道的街巷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!