Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死守

Pinyin: sǐ shǒu

Meanings: To stubbornly hold on, refuse to let go or change., Giữ chặt, không chịu buông bỏ hoặc thay đổi., ①拼命守住。[例]死守着制高点。*②对习俗、规定、条款等死抱住不放。[例]死守陈规陋习。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 歹, 宀, 寸

Chinese meaning: ①拼命守住。[例]死守着制高点。*②对习俗、规定、条款等死抱住不放。[例]死守陈规陋习。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được bảo vệ.

Example: 他死守着自己的观点。

Example pinyin: tā sǐ shǒu zhe zì jǐ de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiên quyết giữ vững quan điểm của mình.

死守
sǐ shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ chặt, không chịu buông bỏ hoặc thay đổi.

To stubbornly hold on, refuse to let go or change.

拼命守住。死守着制高点

对习俗、规定、条款等死抱住不放。死守陈规陋习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死守 (sǐ shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung