Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死头

Pinyin: sǐ tóu

Meanings: Dead end, point of no return., Điểm cuối cùng, không lối thoát., ①没有出口或延续连通部分(如街、管子或电线的)的一端。*②没有出路的行动或政策。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匕, 歹, 头

Chinese meaning: ①没有出口或延续连通部分(如街、管子或电线的)的一端。*②没有出路的行动或政策。

Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ con đường cụ thể hoặc tình huống không có lối ra.

Example: 这条路是个死头,我们得回头。

Example pinyin: zhè tiáo lù shì gè sǐ tóu , wǒ men dé huí tóu 。

Tiếng Việt: Con đường này là ngõ cụt, chúng ta phải quay lại.

死头
sǐ tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm cuối cùng, không lối thoát.

Dead end, point of no return.

没有出口或延续连通部分(如街、管子或电线的)的一端

没有出路的行动或政策

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死头 (sǐ tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung