Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死声淘气
Pinyin: sǐ shēng táo qì
Meanings: A weak voice accompanied by negative emotions such as sadness or disappointment., Cách biểu đạt âm thanh yếu ớt kèm theo cảm xúc tiêu cực (buồn bã, thất vọng)., 大声嘶喊、哭叫。同死声唃气”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 匕, 歹, 士, 匋, 氵, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 大声嘶喊、哭叫。同死声唃气”。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống căng thẳng hay tuyệt vọng.
Example: 她死声淘气地说:‘我完了。’
Example pinyin: tā sǐ shēng táo qì dì shuō : ‘ wǒ wán le 。 ’
Tiếng Việt: Cô ấy nói với giọng yếu ớt đầy thất vọng: ‘Tôi xong rồi.’
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách biểu đạt âm thanh yếu ớt kèm theo cảm xúc tiêu cực (buồn bã, thất vọng).
Nghĩa phụ
English
A weak voice accompanied by negative emotions such as sadness or disappointment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大声嘶喊、哭叫。同死声唃气”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế