Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死声活气
Pinyin: sǐ shēng huó qì
Meanings: Tiếng nói yếu ớt nhưng vẫn cố gắng giữ hơi thở sống., A faint voice but still trying to hold on to life., 阴阳怪气的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 匕, 歹, 士, 氵, 舌, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 阴阳怪气的声音。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực hơn so với '死声唃气', nhấn mạnh nỗ lực sống.
Example: 虽然他现在死声活气,但还有希望。
Example pinyin: suī rán tā xiàn zài sǐ shēng huó qì , dàn hái yǒu xī wàng 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy bây giờ nói năng yếu ớt nhưng vẫn còn hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng nói yếu ớt nhưng vẫn cố gắng giữ hơi thở sống.
Nghĩa phụ
English
A faint voice but still trying to hold on to life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴阳怪气的声音。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế