Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死声唃气

Pinyin: sǐ shēng gǔ qì

Meanings: Weak voice and breath as if on the verge of death., Âm thanh và hơi thở yếu ớt như sắp chết., 大声嘶喊、哭叫。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 匕, 歹, 士, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 大声嘶喊、哭叫。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái sức khỏe hoặc tình huống nguy kịch của ai đó.

Example: 他病得很重,说话都是死声唃气的。

Example pinyin: tā bìng dé hěn zhòng , shuō huà dōu shì sǐ shēng gū qì de 。

Tiếng Việt: Anh ấy bệnh rất nặng, nói chuyện đều yếu ớt như sắp chết.

死声唃气
sǐ shēng gǔ qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh và hơi thở yếu ớt như sắp chết.

Weak voice and breath as if on the verge of death.

大声嘶喊、哭叫。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...