Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死囚

Pinyin: sǐ qiú

Meanings: Tù nhân bị kết án tử hình., A prisoner sentenced to death., ①等待执行死刑的囚犯。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匕, 歹, 人, 囗

Chinese meaning: ①等待执行死刑的囚犯。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc nhà tù.

Example: 死囚在牢房里等待执行。

Example pinyin: sǐ qiú zài láo fáng lǐ děng dài zhí xíng 。

Tiếng Việt: Tù nhân tử hình đang chờ thi hành án trong tù.

死囚
sǐ qiú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tù nhân bị kết án tử hình.

A prisoner sentenced to death.

等待执行死刑的囚犯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死囚 (sǐ qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung