Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死命
Pinyin: sǐ mìng
Meanings: Life, existence., Mạng sống, sinh mệnh., ①一定会死的命,必然死亡的命运。[例]因为从旧垒中来,情形看得较为分明,反戈一击,易制强敌的死命。——《鲁迅的精神》。*②拼命。[例]死命催促。*③指死罪。[例]贷其死命。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 歹, 亼, 叩
Chinese meaning: ①一定会死的命,必然死亡的命运。[例]因为从旧垒中来,情形看得较为分明,反戈一击,易制强敌的死命。——《鲁迅的精神》。*②拼命。[例]死命催促。*③指死罪。[例]贷其死命。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm động từ để diễn tả sự cố gắng tối đa.
Example: 他拼上死命也要成功。
Example pinyin: tā pīn shàng sǐ mìng yě yào chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dồn hết mạng sống để thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạng sống, sinh mệnh.
Nghĩa phụ
English
Life, existence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一定会死的命,必然死亡的命运。因为从旧垒中来,情形看得较为分明,反戈一击,易制强敌的死命。——《鲁迅的精神》
拼命。死命催促
指死罪。贷其死命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!