Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死力

Pinyin: sǐ lì

Meanings: Utmost strength, last effort., Sức mạnh cuối cùng, nỗ lực hết sức., ①全身的劲儿。[例]下死力。*②使出浑身的力气。[例]若皇上于阅兵时疾驰入仆营,传号令以诛奸,则仆必能从诸君子之后,竭死力以补救。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 匕, 歹, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①全身的劲儿。[例]下死力。*②使出浑身的力气。[例]若皇上于阅兵时疾驰入仆营,传号令以诛奸,则仆必能从诸君子之后,竭死力以补救。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để diễn tả sự nỗ lực tuyệt đối.

Example: 他用尽了死力去完成任务。

Example pinyin: tā yòng jìn le sǐ lì qù wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng hết sức mạnh cuối cùng để hoàn thành nhiệm vụ.

死力
sǐ lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh cuối cùng, nỗ lực hết sức.

Utmost strength, last effort.

全身的劲儿。下死力

使出浑身的力气。若皇上于阅兵时疾驰入仆营,传号令以诛奸,则仆必能从诸君子之后,竭死力以补救。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死力 (sǐ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung