Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死别生离
Pinyin: sǐ bié shēng lí
Meanings: Permanent separation due to death., Chia ly vĩnh viễn khi một người qua đời., 永久的离别或难期再见的离别。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 匕, 歹, 刂, 另, 生, 㐫, 禸
Chinese meaning: 永久的离别或难期再见的离别。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa bi ai, thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc sâu sắc.
Example: 夫妻死别生离。
Example pinyin: fū qī sǐ bié shēng lí 。
Tiếng Việt: Vợ chồng chia ly vĩnh viễn khi một người qua đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia ly vĩnh viễn khi một người qua đời.
Nghĩa phụ
English
Permanent separation due to death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
永久的离别或难期再见的离别。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế