Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死刑
Pinyin: sǐ xíng
Meanings: Death penalty., Án tử hình., ①处死的刑罚。[例]判处死刑。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 歹, 刂, 开
Chinese meaning: ①处死的刑罚。[例]判处死刑。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 他被判了死刑。
Example pinyin: tā bèi pàn le sǐ xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị tuyên án tử hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Án tử hình.
Nghĩa phụ
English
Death penalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处死的刑罚。判处死刑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!