Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死伤
Pinyin: sǐ shāng
Meanings: Casualties and injuries., Chết và bị thương., ①伤亡。[例]死伤惨重。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 歹, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①伤亡。[例]死伤惨重。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong báo chí hoặc văn bản chính trị.
Example: 事故导致多人死伤。
Example pinyin: shì gù dǎo zhì duō rén sǐ shāng 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn khiến nhiều người chết và bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết và bị thương.
Nghĩa phụ
English
Casualties and injuries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伤亡。死伤惨重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!