Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死仗

Pinyin: sǐ zhàng

Meanings: Trận đánh quyết liệt, nơi có thể mất mạng., A fierce battle where one might lose their life., ①硬仗;拼死的战斗。[例]打死仗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匕, 歹, 丈, 亻

Chinese meaning: ①硬仗;拼死的战斗。[例]打死仗。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 他们打了场死仗。

Example pinyin: tā men dǎ le chǎng sǐ zhàng 。

Tiếng Việt: Họ đã tham gia một trận đánh quyết liệt.

死仗
sǐ zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trận đánh quyết liệt, nơi có thể mất mạng.

A fierce battle where one might lose their life.

硬仗;拼死的战斗。打死仗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死仗 (sǐ zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung