Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死产

Pinyin: sǐ chǎn

Meanings: Thai chết lưu., Stillbirth., ①死胎的分娩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 歹, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①死胎的分娩。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.

Example: 她的孩子是死产。

Example pinyin: tā de hái zi shì sǐ chǎn 。

Tiếng Việt: Đứa bé của cô ấy là thai chết lưu.

死产
sǐ chǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thai chết lưu.

Stillbirth.

死胎的分娩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死产 (sǐ chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung