Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死事

Pinyin: sǐ shì

Meanings: Matters related to death., Chuyện chết chóc, sự việc liên quan đến cái chết., ①指为国事而死。[例]饬死事。*②也指为国事而死的人。[例]赏死事,恤孤寡。——《补记月令》。[例]向死事之孤,其未有田宅得乎?……问死者之寡,其饩廪何如?——《管子·问》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 匕, 歹, 事

Chinese meaning: ①指为国事而死。[例]饬死事。*②也指为国事而死的人。[例]赏死事,恤孤寡。——《补记月令》。[例]向死事之孤,其未有田宅得乎?……问死者之寡,其饩廪何如?——《管子·问》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử.

Example: 他处理了许多死事。

Example pinyin: tā chǔ lǐ le xǔ duō sǐ shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xử lý nhiều chuyện liên quan đến cái chết.

死事
sǐ shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện chết chóc, sự việc liên quan đến cái chết.

Matters related to death.

指为国事而死。饬死事

也指为国事而死的人。赏死事,恤孤寡。——《补记月令》。向死事之孤,其未有田宅得乎?……问死者之寡,其饩廪何如?——《管子·问》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...