Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歷
Pinyin: lì
Meanings: Lịch sử, từng trải, trải qua, History, experience, to go through, ①见“历”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 厤, 止
Chinese meaning: ①见“历”。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để tạo thành từ ghép như 历史 (lịch sử).
Example: 历史告诉我们很多教训。
Example pinyin: lì shǐ gào sù wǒ men hěn duō jiào xùn 。
Tiếng Việt: Lịch sử dạy cho chúng ta nhiều bài học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch sử, từng trải, trải qua
Nghĩa phụ
English
History, experience, to go through
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“历”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!