Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歪风

Pinyin: wāi fēng

Meanings: Unfavorable trends; negative social influences., Gió xấu, xu hướng tiêu cực trong xã hội., ①不正派的作风;不良的风气。[例]歪风邪气。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 不, 正, 㐅, 几

Chinese meaning: ①不正派的作风;不良的风气。[例]歪风邪气。

Grammar: Dùng để chỉ những hiện tượng xấu ảnh hưởng đến cộng đồng.

Example: 社会上出现了很多歪风。

Example pinyin: shè huì shàng chū xiàn le hěn duō wāi fēng 。

Tiếng Việt: Trong xã hội xuất hiện nhiều xu hướng xấu.

歪风
wāi fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió xấu, xu hướng tiêu cực trong xã hội.

Unfavorable trends; negative social influences.

不正派的作风;不良的风气。歪风邪气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歪风 (wāi fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung