Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歪门邪道
Pinyin: wāi mén xié dào
Meanings: Evil ways; improper and immoral methods., Phương pháp xấu xa, thủ đoạn không chính đáng., 指不正当的门径。也比喻坏主意。[例]我们要想办法,让大家都富起来,但是决不能搞歪门邪道。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 不, 正, 门, 牙, 阝, 辶, 首
Chinese meaning: 指不正当的门径。也比喻坏主意。[例]我们要想办法,让大家都富起来,但是决不能搞歪门邪道。
Grammar: Thành ngữ này thường ám chỉ các hành vi phi pháp hoặc bất chính.
Example: 不要相信那些歪门邪道的人。
Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē wāi mén xié dào de rén 。
Tiếng Việt: Đừng tin những kẻ sử dụng phương pháp xấu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp xấu xa, thủ đoạn không chính đáng.
Nghĩa phụ
English
Evil ways; improper and immoral methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不正当的门径。也比喻坏主意。[例]我们要想办法,让大家都富起来,但是决不能搞歪门邪道。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế