Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歪道

Pinyin: wāi dào

Meanings: Con đường sai trái, phương pháp không chính thống., Wrong path; improper methods., ①不正当的路径;邪道。[例]青年人容易走歪道,因此要加强教育。*②坏主意。[例]这伙流浪汉终日无所事事,尽想歪道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 不, 正, 辶, 首

Chinese meaning: ①不正当的路径;邪道。[例]青年人容易走歪道,因此要加强教育。*②坏主意。[例]这伙流浪汉终日无所事事,尽想歪道。

Grammar: Thường dùng để chỉ lối sống hoặc hành vi sai lệch đạo đức.

Example: 他选择了歪道,最终受到了惩罚。

Example pinyin: tā xuǎn zé le wāi dào , zuì zhōng shòu dào le chéng fá 。

Tiếng Việt: Anh ta chọn con đường sai trái và cuối cùng đã bị trừng phạt.

歪道
wāi dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường sai trái, phương pháp không chính thống.

Wrong path; improper methods.

不正当的路径;邪道。青年人容易走歪道,因此要加强教育

坏主意。这伙流浪汉终日无所事事,尽想歪道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歪道 (wāi dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung