Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歪谈乱道

Pinyin: wāi tán luàn dào

Meanings: Nói lung tung, phát biểu bừa bãi, không có căn cứ., To talk nonsense; to speak randomly without basis., ①说话糊里糊涂,毫无见地。[例]他也学些者也之乎,歪谈乱道,失却卑尊。——明·无名氏《登瀛洲》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 不, 正, 炎, 讠, 乚, 舌, 辶, 首

Chinese meaning: ①说话糊里糊涂,毫无见地。[例]他也学些者也之乎,歪谈乱道,失却卑尊。——明·无名氏《登瀛洲》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh hành động nói năng thiếu suy nghĩ và mất kiểm soát.

Example: 他在会议上歪谈乱道,没人理会他。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng wāi tán luàn dào , méi rén lǐ huì tā 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ta nói lung tung nên không ai quan tâm.

歪谈乱道
wāi tán luàn dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói lung tung, phát biểu bừa bãi, không có căn cứ.

To talk nonsense; to speak randomly without basis.

说话糊里糊涂,毫无见地。他也学些者也之乎,歪谈乱道,失却卑尊。——明·无名氏《登瀛洲》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歪谈乱道 (wāi tán luàn dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung