Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歪歪扭扭

Pinyin: wāi wāi niǔ niǔ

Meanings: Crooked, twisted, not straight., Cong queo, ngoằn ngoèo, không ngay ngắn., ①歪斜不正的。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 不, 正, 丑, 扌

Chinese meaning: ①歪斜不正的。

Grammar: Thường dùng để mô tả hình dáng của chữ viết, đường nét...

Example: 孩子写的字歪歪扭扭的。

Example pinyin: hái zi xiě de zì wāi wāi niǔ niǔ de 。

Tiếng Việt: Chữ viết của đứa trẻ cong queo, không ngay ngắn.

歪歪扭扭
wāi wāi niǔ niǔ
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cong queo, ngoằn ngoèo, không ngay ngắn.

Crooked, twisted, not straight.

歪斜不正的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歪歪扭扭 (wāi wāi niǔ niǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung