Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歪曲

Pinyin: wāi qū

Meanings: Xuyên tạc, bóp méo sự thật., To distort or misrepresent facts., ①故意改变或曲解。[例]传记完全歪曲了他的真正性格。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 不, 正, 曲

Chinese meaning: ①故意改变或曲解。[例]传记完全歪曲了他的真正性格。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị xuyên tạc (sự thật, ý kiến, lời nói...).

Example: 他故意歪曲事实来欺骗大家。

Example pinyin: tā gù yì wāi qū shì shí lái qī piàn dà jiā 。

Tiếng Việt: Anh ta cố tình xuyên tạc sự thật để lừa gạt mọi người.

歪曲
wāi qū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuyên tạc, bóp méo sự thật.

To distort or misrepresent facts.

故意改变或曲解。传记完全歪曲了他的真正性格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...