Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歧视

Pinyin: qí shì

Meanings: To discriminate, to treat someone unfairly based on certain reasons., Phân biệt đối xử, coi thường người khác vì lý do nào đó.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 支, 止, 礻, 见

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với đối tượng bị phân biệt phía sau.

Example: 我们不应该歧视任何人。

Example pinyin: wǒ men bú yīng gāi qí shì rèn hé rén 。

Tiếng Việt: Chúng ta không nên phân biệt đối xử với bất kỳ ai.

歧视
qí shì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân biệt đối xử, coi thường người khác vì lý do nào đó.

To discriminate, to treat someone unfairly based on certain reasons.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歧视 (qí shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung