Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武汉

Pinyin: Wǔ hàn

Meanings: Wuhan, the name of a city in China., Vũ Hán, tên một thành phố ở Trung Quốc., 比喻尚可备用的材料。[出处]《晋书·陶侃传》“时造船,木屑及竹头悉令举掌之,咸不解所以。[又]正会,积雪始晴,听事前作雪犹湿,于是以屑布地。及桓温伐蜀,又以侃所贮竹头作丁(钉)装船。其综微密,皆此类也。”[例]顾逸事新语可佐谈资者,乃先是所罗而未及付之于墨,其为柏梁余材,~,颇亦不少。意不能恝,聊复缀为四十则。——明凌濛初《小引》。

HSK Level: 3

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 13

Radicals: 一, 弋, 止, 又, 氵

Chinese meaning: 比喻尚可备用的材料。[出处]《晋书·陶侃传》“时造船,木屑及竹头悉令举掌之,咸不解所以。[又]正会,积雪始晴,听事前作雪犹湿,于是以屑布地。及桓温伐蜀,又以侃所贮竹头作丁(钉)装船。其综微密,皆此类也。”[例]顾逸事新语可佐谈资者,乃先是所罗而未及付之于墨,其为柏梁余材,~,颇亦不少。意不能恝,聊复缀为四十则。——明凌濛初《小引》。

Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, viết hoa cả hai chữ.

Example: 武汉是中国的一个重要城市。

Example pinyin: wǔ hàn shì zhōng guó de yí gè zhòng yào chéng shì 。

Tiếng Việt: Vũ Hán là một thành phố quan trọng của Trung Quốc.

武汉
Wǔ hàn
3tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ Hán, tên một thành phố ở Trung Quốc.

Wuhan, the name of a city in China.

比喻尚可备用的材料。[出处]《晋书·陶侃传》“时造船,木屑及竹头悉令举掌之,咸不解所以。[又]正会,积雪始晴,听事前作雪犹湿,于是以屑布地。及桓温伐蜀,又以侃所贮竹头作丁(钉)装船。其综微密,皆此类也。”[例]顾逸事新语可佐谈资者,乃先是所罗而未及付之于墨,其为柏梁余材,~,颇亦不少。意不能恝,聊复缀为四十则。——明凌濛初《小引》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...