Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武旦
Pinyin: wǔ dàn
Meanings: Female warrior role in traditional Chinese opera., Vai nữ võ trong kịch kinh điển Trung Hoa., 指凭借势力在民间横行霸道。[出处]《史记·平准书》“当此之时,网疏而民富,役财骄溢,或至兼并豪党之徒,以武断于乡曲。”[例]力之大者,则反持官府;力之小者,则~。——清蒲松龄《上孙给谏书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 弋, 止, 日
Chinese meaning: 指凭借势力在民间横行霸道。[出处]《史记·平准书》“当此之时,网疏而民富,役财骄溢,或至兼并豪党之徒,以武断于乡曲。”[例]力之大者,则反持官府;力之小者,则~。——清蒲松龄《上孙给谏书》。
Grammar: Danh từ chỉ vai diễn trong nghệ thuật sân khấu, đặc biệt là kịch Trung Hoa.
Example: 她在京剧中扮演武旦角色。
Example pinyin: tā zài jīng jù zhōng bàn yǎn wǔ dàn jué sè 。
Tiếng Việt: Trong kinh kịch, cô ấy đóng vai nữ võ sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai nữ võ trong kịch kinh điển Trung Hoa.
Nghĩa phụ
English
Female warrior role in traditional Chinese opera.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指凭借势力在民间横行霸道。[出处]《史记·平准书》“当此之时,网疏而民富,役财骄溢,或至兼并豪党之徒,以武断于乡曲。”[例]力之大者,则反持官府;力之小者,则~。——清蒲松龄《上孙给谏书》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!