Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武断

Pinyin: wǔ duàn

Meanings: Chuyên quyền, độc đoán, quyết định thiếu cơ sở., Arbitrary, dictatorial, making decisions without basis., ①主观轻率地判断。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 弋, 止, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①主观轻率地判断。

Grammar: Tính từ ghép, thường mang nghĩa tiêu cực khi miêu tả hành vi quyết đoán không hợp lý.

Example: 他的决定太武断了。

Example pinyin: tā de jué dìng tài wǔ duàn le 。

Tiếng Việt: Quyết định của anh ấy quá độc đoán.

武断
wǔ duàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên quyền, độc đoán, quyết định thiếu cơ sở.

Arbitrary, dictatorial, making decisions without basis.

主观轻率地判断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

武断 (wǔ duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung