Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武庙

Pinyin: wǔ miào

Meanings: Đền thờ danh tướng hoặc anh hùng quân sự., Temple dedicated to famous generals or military heroes., ①指关羽、岳飞的合祀庙,有时专指奉祀关羽的庙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 弋, 止, 广, 由

Chinese meaning: ①指关羽、岳飞的合祀庙,有时专指奉祀关羽的庙。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường liên quan đến tôn giáo hoặc tín ngưỡng.

Example: 关公的武庙很受尊敬。

Example pinyin: guān gōng de wǔ miào hěn shòu zūn jìng 。

Tiếng Việt: Đền thờ Quan Công rất được kính trọng.

武庙
wǔ miào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đền thờ danh tướng hoặc anh hùng quân sự.

Temple dedicated to famous generals or military heroes.

指关羽、岳飞的合祀庙,有时专指奉祀关羽的庙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

武庙 (wǔ miào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung