Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武工
Pinyin: wǔ gōng
Meanings: Công việc liên quan đến võ thuật hoặc quân sự., Work related to martial arts or military affairs., ①亦称“武功”,为戏曲中表演的武术。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 弋, 止, 工
Chinese meaning: ①亦称“武功”,为戏曲中表演的武术。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc lịch sử.
Example: 他擅长武工。
Example pinyin: tā shàn cháng wǔ gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi các công việc liên quan đến võ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc liên quan đến võ thuật hoặc quân sự.
Nghĩa phụ
English
Work related to martial arts or military affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“武功”,为戏曲中表演的武术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!