Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武士

Pinyin: wǔ shì

Meanings: Warrior, skilled fighter (often referring to ancient times)., Chiến binh, người lính giỏi võ nghệ (thường nói về thời xưa)., ①习武的人;勇士。[例]日本封建时代大领主的军事侍从,实行骑士时代武士道的礼教,准许佩带两把剑,对平民操有生杀大权。*②宫庭守卫。*③勇力过人的人。*④兵士。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 弋, 止, 十

Chinese meaning: ①习武的人;勇士。[例]日本封建时代大领主的军事侍从,实行骑士时代武士道的礼教,准许佩带两把剑,对平民操有生杀大权。*②宫庭守卫。*③勇力过人的人。*④兵士。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường mô tả một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 古代的武士非常勇敢。

Example pinyin: gǔ dài de wǔ shì fēi cháng yǒng gǎn 。

Tiếng Việt: Các chiến binh thời cổ đại rất dũng cảm.

武士
wǔ shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến binh, người lính giỏi võ nghệ (thường nói về thời xưa).

Warrior, skilled fighter (often referring to ancient times).

习武的人;勇士。日本封建时代大领主的军事侍从,实行骑士时代武士道的礼教,准许佩带两把剑,对平民操有生杀大权

宫庭守卫

勇力过人的人

兵士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

武士 (wǔ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung