Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 步
Pinyin: bù
Meanings: Step, pace; to walk., Bước chân, bước đi; đi bộ, ①长度单位,历代不一,周代以八尺为一步,秦代以六尺,为一步。[例]舆六尺,六尺为步。——《史记·秦始皇本纪》。[例]骐骥一跃,不能十步。——《荀子·劝学》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 止
Chinese meaning: ①长度单位,历代不一,周代以八尺为一步,秦代以六尺,为一步。[例]舆六尺,六尺为步。——《史记·秦始皇本纪》。[例]骐骥一跃,不能十步。——《荀子·劝学》。
Hán Việt reading: bộ
Grammar: Có thể dùng làm danh từ chỉ khoảng cách (một bước) hoặc động từ ám chỉ hành động đi bộ.
Example: 他走了一步又一步。
Example pinyin: tā zǒu le yí bù yòu yí bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước từng bước một.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước chân, bước đi; đi bộ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Step, pace; to walk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长度单位,历代不一,周代以八尺为一步,秦代以六尺,为一步。舆六尺,六尺为步。——《史记·秦始皇本纪》。骐骥一跃,不能十步。——《荀子·劝学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!