Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 步骤

Pinyin: bù zhòu

Meanings: Bước, giai đoạn trong quá trình thực hiện nhiệm vụ hoặc kế hoạch., Step, stage in carrying out a task or plan., ①事情进行的程序。[例]采取强有力的步骤镇压叛乱。*②指缓急。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 止, 聚, 马

Chinese meaning: ①事情进行的程序。[例]采取强有力的步骤镇压叛乱。*②指缓急。

Grammar: Thường đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm danh từ, ví dụ: 实施步骤 (các bước thực hiện).

Example: 完成这个项目需要分几个步骤进行。

Example pinyin: wán chéng zhè ge xiàng mù xū yào fēn jǐ gè bù zhòu jìn xíng 。

Tiếng Việt: Hoàn thành dự án này cần phải thực hiện qua vài giai đoạn.

步骤
bù zhòu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước, giai đoạn trong quá trình thực hiện nhiệm vụ hoặc kế hoạch.

Step, stage in carrying out a task or plan.

事情进行的程序。采取强有力的步骤镇压叛乱

指缓急

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

步骤 (bù zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung