Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 步行
Pinyin: bù xíng
Meanings: To walk, to move on foot., Đi bộ, di chuyển bằng chân., ①徒步行走。[例]……使前人能从北非步行而至的一座陆上桥梁。[例]我们将步行……到下一个营地。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 止, 亍, 彳
Chinese meaning: ①徒步行走。[例]……使前人能从北非步行而至的一座陆上桥梁。[例]我们将步行……到下一个营地。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể bổ sung thêm thông tin về nơi đến hoặc khoảng cách.
Example: 我喜欢步行去上班。
Example pinyin: wǒ xǐ huan bù xíng qù shàng bān 。
Tiếng Việt: Tôi thích đi bộ đến chỗ làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi bộ, di chuyển bằng chân.
Nghĩa phụ
English
To walk, to move on foot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徒步行走。……使前人能从北非步行而至的一座陆上桥梁。我们将步行……到下一个营地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!