Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 步入

Pinyin: bù rù

Meanings: To enter, to step into (often symbolic)., Bước vào, đi vào (thường mang tính biểu tượng)., ①步步进入,进入。[例]步入会场。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 止, 入

Chinese meaning: ①步步进入,进入。[例]步入会场。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các văn cảnh trừu tượng hơn để chỉ giai đoạn hay lĩnh vực nào đó.

Example: 他步入了老年。

Example pinyin: tā bù rù le lǎo nián 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã bước vào tuổi già.

步入
bù rù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước vào, đi vào (thường mang tính biểu tượng).

To enter, to step into (often symbolic).

步步进入,进入。步入会场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...