Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此起彼落
Pinyin: cǐ qǐ bǐ luò
Meanings: Chỗ này vừa nổi lên chỗ kia lại rơi xuống, diễn tả sự luân phiên xảy ra., One rises and another drops, describing alternating occurrences., 这里起来,那里下去。形容接连不断。[出处]毛泽东《中国革命战争的战略问题》“时大时小时缩时伸是经常的,此起彼落也往往发生。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 匕, 止, 巳, 走, 彳, 皮, 洛, 艹
Chinese meaning: 这里起来,那里下去。形容接连不断。[出处]毛泽东《中国革命战争的战略问题》“时大时小时缩时伸是经常的,此起彼落也往往发生。”
Grammar: Thành ngữ mô tả sự luân phiên hoặc kế tiếp, thường dùng trong văn cảnh sự kiện.
Example: 比赛过程中欢呼声此起彼落。
Example pinyin: bǐ sài guò chéng zhōng huān hū shēng cǐ qǐ bǐ luò 。
Tiếng Việt: Trong quá trình thi đấu, tiếng reo hò liên tiếp vang lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ này vừa nổi lên chỗ kia lại rơi xuống, diễn tả sự luân phiên xảy ra.
Nghĩa phụ
English
One rises and another drops, describing alternating occurrences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这里起来,那里下去。形容接连不断。[出处]毛泽东《中国革命战争的战略问题》“时大时小时缩时伸是经常的,此起彼落也往往发生。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế