Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此致

Pinyin: cǐ zhì

Meanings: Đây là phần kết thúc (thường dùng trong thư tín hoặc văn bản chính thức)., This concludes (often used in letters or formal documents)., ①用于书信、报告等末尾,表示亲切祝愿或友好地致意。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 匕, 止, 攵, 至

Chinese meaning: ①用于书信、报告等末尾,表示亲切祝愿或友好地致意。

Grammar: Dùng như một cụm từ kết thúc, thường đi kèm với kính ngữ sau đó.

Example: 感谢您的支持,此致敬礼。

Example pinyin: gǎn xiè nín de zhī chí , cǐ zhì jìng lǐ 。

Tiếng Việt: Cảm ơn sự ủng hộ của bạn, đây là lời chào trang trọng.

此致
cǐ zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đây là phần kết thúc (thường dùng trong thư tín hoặc văn bản chính thức).

This concludes (often used in letters or formal documents).

用于书信、报告等末尾,表示亲切祝愿或友好地致意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

此致 (cǐ zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung