Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此界彼疆

Pinyin: cǐ jiè bǐ jiāng

Meanings: Biên giới này và ranh giới kia, chỉ sự phân chia rõ ràng giữa hai phạm vi., This boundary and that border, indicating a clear division between two areas., 指划分疆界,彼此阻隔。[出处]《花月痕》第二一回“痴珠也自欢喜,说道‘此十年用兵,一误于士不用命,再误于此界彼疆’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 匕, 止, 介, 田, 彳, 皮, 土, 弓, 畺

Chinese meaning: 指划分疆界,彼此阻隔。[出处]《花月痕》第二一回“痴珠也自欢喜,说道‘此十年用兵,一误于士不用命,再误于此界彼疆’”。

Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái phân chia, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc địa lý.

Example: 两国之间的界限分明,此界彼疆。

Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de jiè xiàn fēn míng , cǐ jiè bǐ jiāng 。

Tiếng Việt: Ranh giới giữa hai quốc gia rất rõ ràng, biên giới này và ranh giới kia.

此界彼疆
cǐ jiè bǐ jiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên giới này và ranh giới kia, chỉ sự phân chia rõ ràng giữa hai phạm vi.

This boundary and that border, indicating a clear division between two areas.

指划分疆界,彼此阻隔。[出处]《花月痕》第二一回“痴珠也自欢喜,说道‘此十年用兵,一误于士不用命,再误于此界彼疆’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...