Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此处
Pinyin: cǐ chù
Meanings: Nơi này, chỗ này., This place, here.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 匕, 止, 卜, 夂
Example: 请在此处签名。
Example pinyin: qǐng zài cǐ chù qiān míng 。
Tiếng Việt: Xin hãy ký tên tại đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi này, chỗ này.
Nghĩa phụ
English
This place, here.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!