Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此后
Pinyin: cǐ hòu
Meanings: Sau đó, kể từ đây., After this, from now on.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 止, 口
Example: 此后我们再也没有见过面。
Example pinyin: cǐ hòu wǒ men zài yě méi yǒu jiàn guò miàn 。
Tiếng Việt: Sau đó chúng tôi không bao giờ gặp lại nhau nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau đó, kể từ đây.
Nghĩa phụ
English
After this, from now on.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!