Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此前

Pinyin: cǐ qián

Meanings: Trước đây, trước lúc này., Before this, previously.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 止, 䒑, 刖

Example: 此前我们并不认识。

Example pinyin: cǐ qián wǒ men bìng bú rèn shi 。

Tiếng Việt: Trước đây chúng tôi không hề quen biết nhau.

此前
cǐ qián
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước đây, trước lúc này.

Before this, previously.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

此前 (cǐ qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung