Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此刻
Pinyin: cǐ kè
Meanings: Thời điểm hiện tại, lúc này., This moment, at this time., ①现在这个时候。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 止, 亥, 刂
Chinese meaning: ①现在这个时候。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đi kèm với động từ biểu thị hành động đang diễn ra.
Example: 我此刻正在写作业。
Example pinyin: wǒ cǐ kè zhèng zài xiě zuò yè 。
Tiếng Việt: Tôi lúc này đang làm bài tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời điểm hiện tại, lúc này.
Nghĩa phụ
English
This moment, at this time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现在这个时候
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!