Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正餐

Pinyin: zhèng cān

Meanings: Main meal of the day (usually lunch or dinner)., Bữa ăn chính trong ngày (thường là bữa trưa hoặc tối)., ①指午餐或晚餐。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 止, 食

Chinese meaning: ①指午餐或晚餐。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 我们通常晚上吃正餐。

Example pinyin: wǒ men tōng cháng wǎn shàng chī zhèng cān 。

Tiếng Việt: Chúng tôi thường ăn bữa chính vào buổi tối.

正餐
zhèng cān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bữa ăn chính trong ngày (thường là bữa trưa hoặc tối).

Main meal of the day (usually lunch or dinner).

指午餐或晚餐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正餐 (zhèng cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung