Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正音

Pinyin: zhèng yīn

Meanings: Correct pronunciation or standard tone., Âm chính xác, phát âm chuẩn., ①指按一定的标准矫正语音。[例]正音正字。*②标准音。*③[方言]京戏。[例]他不爱听歌仔戏,倒爱听伊伊啊啊的正音。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 止, 日, 立

Chinese meaning: ①指按一定的标准矫正语音。[例]正音正字。*②标准音。*③[方言]京戏。[例]他不爱听歌仔戏,倒爱听伊伊啊啊的正音。

Grammar: Liên quan đến ngôn ngữ học hoặc âm nhạc, chỉ âm chuẩn mực.

Example: 学习外语时要注意正音。

Example pinyin: xué xí wài yǔ shí yào zhù yì zhèng yīn 。

Tiếng Việt: Khi học ngoại ngữ cần chú ý phát âm chuẩn.

正音 - zhèng yīn
正音
zhèng yīn

📷 Khái niệm biểu tượng vector về âm thanh trên biểu tượng có dấu kiểm

正音
zhèng yīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm chính xác, phát âm chuẩn.

Correct pronunciation or standard tone.

指按一定的标准矫正语音。正音正字

标准音

[方言]京戏。他不爱听歌仔戏,倒爱听伊伊啊啊的正音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...