Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正面
Pinyin: zhèng miàn
Meanings: Front side; positive or favorable aspect., Phía trước, mặt chính; tích cực, tốt đẹp., ①主要的一面。[例]建筑物的正面。[例]战线的正面。*②东西主要使用的一面。*③好的、积极的一面。[例]正面教育。*④直接。[例]正面提意见。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 止, 丆, 囬
Chinese meaning: ①主要的一面。[例]建筑物的正面。[例]战线的正面。*②东西主要使用的一面。*③好的、积极的一面。[例]正面教育。*④直接。[例]正面提意见。
Grammar: Có thể chỉ mặt trước của một vật hoặc khía cạnh tích cực của vấn đề.
Example: 这座雕像的正面非常漂亮。
Example pinyin: zhè zuò diāo xiàng de zhèng miàn fēi cháng piào liang 。
Tiếng Việt: Phía trước của bức tượng này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía trước, mặt chính; tích cực, tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Front side; positive or favorable aspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主要的一面。建筑物的正面。战线的正面
东西主要使用的一面
好的、积极的一面。正面教育
直接。正面提意见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!