Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正面人物
Pinyin: zhèng miàn rén wù
Meanings: Nhân vật chính diện, nhân vật tốt trong phim/truyện., Positive character or protagonist in a story/film., ①指文学艺术作品中代表进步的、被肯定的人物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 止, 丆, 囬, 人, 勿, 牛
Chinese meaning: ①指文学艺术作品中代表进步的、被肯定的人物。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh để chỉ nhân vật đại diện cho điều tốt.
Example: 这部电影的正面人物给观众留下了深刻印象。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de zhèng miàn rén wù gěi guān zhòng liú xià le shēn kè yìn xiàng 。
Tiếng Việt: Nhân vật chính diện trong bộ phim này để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân vật chính diện, nhân vật tốt trong phim/truyện.
Nghĩa phụ
English
Positive character or protagonist in a story/film.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文学艺术作品中代表进步的、被肯定的人物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế